Có 2 kết quả:
墨角兰 mò jiǎo lán ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄢˊ • 墨角蘭 mò jiǎo lán ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
marjoram (Origanum majorana)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
marjoram (Origanum majorana)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh